Toggle navigation
Actueel
Home
Wedstrijden nu
Laatste uitslagen
Agenda
Jarig vandaag
Nieuw en aangevuld
Coureurs
Zoeken Coureurs
Rankings
Bijnamen
Familiebanden
Monumenten
Jarig vandaag
Condoleanceregister
Ploegen
Zoeken Ploegen
Ploegleiders en VIPs
Fietsen
Lijst van stagiaires
Wedstrijden
Zoeken Wedstrijden
Laatste uitslagen
Wedstrijden nu
Kalender
Ontbrekende uitslagen
Nieuws
Nieuwsoverzicht
Agenda
Links
Plus
Forum
Spellen
Leden
Cities Database
Audio/Video
Links
Stats
Hallo bezoeker
Login
|
Aanmelden
| |
Return to the Countryside 2016
An Giang Plant Protection Cup
Vietnam
Datum :
14-05-2016
6e etappe
107 km
Weg - Etappe
Start
Vinh Long , Vietnam
Aankomst
Can Tho , Vietnam
Hoofdindex Return to the Countryside
Index 2016
Uitslag
Fotoalbum
Bevoegdheden
Je kunt zelf gegevens op deze pagina toevoegen en corrigeren als je ingelogd bent.
Meld je aan!
of login!
Uitslag
1
Nam Cuc Nguyen
VIE
in 02h 14m 41.00s
2
Tuan Vu Phan
VIE
op 08.00s
3
Van Son Ha
VIE
op 00.00s
Details
1. Phan Tuấn Vũ CTO 2:14:49
2. Hà Văn Sơn NBD 2:14:49
3. Nguyễn Minh Việt NBD 2:14:49
4 6 37 19970528 Trần Nguyễn Duy Nhân QK7 2:14:49
5 7 2 19961119 Lê Quốc Vũ GNT 2:14:49
6 8 6 1999 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa BAG 2:14:49
7 9 36 19960725 Huỳnh Thanh Tùng QK7 2:14:49
8 11 21 19980415 Phan Hoàng Thái DDT 2:14:49
9 12 5 19960531 Nguyễn Hoàng Giang GNT 2:14:49
10 14 30 20001021 Phan Thanh Tấn Tài VLO 2:14:49
11 16 27 19960921 Nguyễn Phạm Quốc Khang VLO 2:14:49
12 17 4 19961008 Phạm Minh Triết GNT 2:14:49
13 19 25 20000722 Phạm Minh Nhật DDT 2:14:49
14 27 38 19980429 Trần Đức Tiến QK7 2:14:49
15 28 3 19990301 Nguyễn Đắc Thời GNT 2:14:49
16 29 28 19960123 Nguyễn Duy Khánh VLO 2:14:49
17 34 9 19990102 Huỳnh Hoàng Phúc BAG 2:14:49
18 36 40 19961005 Cao Minh Luân QK7 2:14:49
19 37 10 19970215 Trần Quốc Dương BAG 2:14:49
20 39 1 19960419 Hà Thanh Tâm GNT 2:14:49
21 41 29 19980825 Võ Thành Tấn VLO 2:14:49
22 42 19 VIE1998 Giang Thanh Sơn NBT 2:14:49
23 43 33 19980412 Lê Tấn Phát CTO 2:14:49
24 47 39 20000108 Cao Trung Hiếu QK7 2:14:49
25 49 32 19981009 Sử Phương Toàn CTO 2:14:49
26 51 7 19980101 Ngô Linh BAG 2:14:49
27 53 16 VIE1997 Nguyễn Trúc Xinh NBT 2:14:49
28 54 12 20000621 Hà Kiều Tấn Đại NBD 2:14:49
29 55 11 19990827 Lê Hoài Nam NBD 2:14:49
30 57 23 19990330 Nguyễn Quốc Bảo DDT 2:14:49
31 59 20 VIE2000 Trần Ngô Sỹ Bell NBT 2:14:49
32 62 8 19980601 Nguyễn Hoàng Anh BAG 2:15:01
33 64 26 19971120 Nguyễn Minh Luận VLO 2:15:18
34 65 18 VIE1998 Phan Quốc Duy NBT 2:25:18
35 66 35 20020123 Đặng Văn Bảo Anh CTO 2:25:18
36 67 13 20000424 Nguyễn Văn Hoài Hận NBD 2:25:18
37 68 17 VIE1998 Lê Nguyễn Thành Tâm NBT 2:25:18
38 69 22 20020415 Lê Văn Quí DDT 2:25:18
39 70 34 19980101 Nguyễn Văn Vui CTO 2:25:18
I. Cá nhân/Individual: Phong Trào
1.Nguyễn Nam Cực PDAM 2:14:41
2. Võ Thanh An PVIL 2:14:49
3. Dươn Phi Dúth PCAM 2:14:49
4 13 47 1988 Nguyễn Hoàng Sang PDAM 2:14:49
5 15 45 1988 Nguyễn Minh Nhựt PALU 2:14:49
6 18 75 2001 Nguyễn Tuấn Đạt PVIL 2:14:49
7 20 71 2000 Thái Ngọc Hải PVIL 2:14:49
8 21 57 1997 Hồ Hoàng Hiếu PQGA 2:14:49
9 22 58 1998 Lâm Châu Thanh PQGA 2:14:49
10 23 59 1999 Ngô Hoài Phương PQGA 2:14:49
11 24 82 1992 Nhôn Lênh PCAM 2:14:49
12 25 85 1997 Phuông Sô Phi PCAM 2:14:49
13 26 60 2000 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh PQGA 2:14:49
14 30 74 2001 Nguyễn Hoàng Anh PVIL 2:14:49
15 31 48 2000 Nguyễn Phạm Tuấn Anh PDAM 2:14:49
16 32 88 1986 Võ Văn Tuấn PVDA 2:14:49
17 33 56 1998 Bùi Văn Sành PQGA 2:14:49
18 35 84 1994 Sênh Khiêng PCAM 2:14:49
19 38 46 1993 Nguyễn Thanh Vũ PDAM 2:14:49
20 40 70 2002 Lương Trung Tính PDĐT 2:14:49
21 44 72 2001 Nguyễn Nhựt Phát PVIL 2:14:49
22 45 53 20010924 Nguyễn Văn Ngọc Lâm PTIB 2:14:49
23 46 63 2000 Trần Quốc Tùng PNBT 2:14:49
24 48 87 1984 Nguyễn Quốc Dũng PVDA 2:14:49
25 50 86 1983 Đặng Ngọc Tú PVDA 2:14:49
26 52 42 1992 Huỳnh Trọng Quí PALU 2:14:49
27 56 81 1992 Keo Rót Tha PCAM 2:14:49
28 58 43 1987 Nguyễn Hồng Hải PALU 2:14:49
29 60 61 1999 Lê Nguyễn Khánh Duy PNBT 2:14:49
30 61 55 2003 Võ Hữu An PTIB 2:14:49
31 63 67 2003 Đoàn Thanh Phúc PDĐT 2:15:01
32 71 41 1972 Nguyễn Thành Trọng PALU 2:25:18
33 72 49 1979 Nguyễn Thế Anh PDAM 2:25:18
34 73 51 2001 Nguyễn Văn Phát PTIB 2:25:18
35 74 54 19991109 Nguyễn Văn Hữu Đức PTIB 2:25:18
36 75 64 2000 Trần Nhật Phong PNBT 2:25:18
37 76 65 2001 Nguyễn Tấn Phúc PNBT 2:25:18
38 77 66 1978 Mai Công Hiếu PDĐT 2:25:18
39 78 68 2002 Bùi Mai Hoài Nam PDĐT 2:25:18
40 79 69 2002 Trương Trường An PDĐT 2:25:18
41 80 76 2002 Lê Văn Minh PCTO 2:25:18
42 81 77 2002 Đỗ Khánh Duy PCTO 2:25:18
43 82 78 2002 Dương Thành Phát PCTO 2:25:18
44 83 79 2000 Nguyễn Đức Minh PCTO 2:25:18
45 84 90 1979 Nguyễn Thanh Sơn PVDA 2:25:18
TỔNG SẮP SAU 6 CHẶNG
ÁO XANH
1. Huỳnh Thanh Tùng QK7 60
2. Phan Hoàng Thái DDT 46
3. Nguyễn Phạm Quốc Khang VLO 42
PHONG TRÀO
1. Nguyễn Hoàng Sang PDAM 58
2. Dươn Phi Dúth PCAM 52
3. Nguyễn Nam Cực PDAM 53
ÁO VÀNG:
1. Huỳnh Thanh Tùng QK7 10:24:27 25
2. Phan Hoàng Thái DDT 10:24:34 32 0:00:07
3. Nguyễn Phạm Quốc Khang VLO 10:25:58 51 0:01:31
4 15 19970630 Nguyễn Minh Việt NBD 10:26:24 29 0:01:57
5 5 19960531 Nguyễn Hoàng Giang GNT 10:26:32 36 0:02:05
6 2 19961119 Lê Quốc Vũ GNT 10:26:39 71 0:02:12
7 4 19961008 Phạm Minh Triết GNT 10:26:41 55 0:01:53
8 23 19990330 Nguyễn Quốc Bảo DDT 10:26:47 119 0:02:20
9 26 19971120 Nguyễn Minh Luận VLO 10:27:01 55 0:02:34
10 38 19980429 Trần Đức Tiến QK7 10:29:45 103 0:05:18
11 37 19970528 Trần Nguyễn Duy Nhân QK7 10:29:57 69 0:05:30
12 31 19970120 Phan Tuấn Vũ CTO 10:34:30 139 0:10:03
13 12 20000621 Hà Kiều Tấn Đại NBD 10:34:37 85 0:10:10
14 1 19960419 Hà Thanh Tâm GNT 10:34:41 120 0:10:14
15 32 19981009 Sử Phương Toàn CTO 10:34:41 136 0:10:14
16 3 19990301 Nguyễn Đắc Thời GNT 10:34:43 89 0:10:16
17 11 19990827 Lê Hoài Nam NBD 10:34:43 95 0:10:16
18 29 19980825 Võ Thành Tấn VLO 10:34:43 101 0:10:16
19 10 19970215 Trần Quốc Dương BAG 10:34:43 106 0:10:16
20 6 1999 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa BAG 10:34:43 109 0:10:16
21 25 20000722 Phạm Minh Nhật DDT 10:34:43 114 0:10:16
22 39 20000108 Cao Trung Hiếu QK7 10:34:43 117 0:10:16
23 16 VIE1997 Nguyễn Trúc Xinh NBT 10:34:43 122 0:10:16
24 28 19960123 Nguyễn Duy Khánh VLO 10:34:43 133 0:10:16
25 20 VIE2000 Trần Ngô Sỹ Bell NBT 10:34:44 182 0:10:17
26 40 19961005 Cao Minh Luân QK7 10:34:55 132 0:10:28
27 9 19990102 Huỳnh Hoàng Phúc BAG 10:35:05 163 0:10:38
28 14 19990308 Hà Văn Sơn NBD 10:37:47 114 0:13:20
29 30 20001021 Phan Thanh Tấn Tài VLO 10:37:53 110 0:13:26
30 19 VIE1998 Giang Thanh Sơn NBT 10:37:53 159 0:13:26
31 33 19980412 Lê Tấn Phát CTO 10:38:03 181 0:13:36
32 18 VIE1998 Phan Quốc Duy NBT 10:45:12 135 0:20:45
33 8 19980601 Nguyễn Hoàng Anh BAG 10:45:25 180 0:20:58
34 17 VIE1998 Lê Nguyễn Thành Tâm NBT 10:56:02 188 0:31:35
35 7 19980101 Ngô Linh BAG 10:58:32 39 0:34:05
36 13 20000424 Nguyễn Văn Hoài Hận NBD 11:05:42 175 0:41:15
37 35 20020123 Đặng Văn Bảo Anh CTO 11:08:32 36 0:44:05
38 34 19980101 Nguyễn Văn Vui CTO 11:18:52 26 0:54:25
39 22 20020415 Lê Văn Quí DDT 11:19:01 37 0:54:34
II. Cá nhân/Individual: PHONG TRÀO
1. Dươn Phi Dúth PCAM 10:26:11 24
2. Phuông Sô Phi PCAM 10:26:33 71 0:00:22
3. Nguyễn Hoàng Ngọc Linh PQGA 10:26:36 62 0:00:25
4 86 1983 Đặng Ngọc Tú PVDA 10:26:36 100 0:00:25
5 84 1994 Sênh Khiêng PCAM 10:26:43 120 0:00:32
6 82 1992 Nhôn Lênh PCAM 10:26:51 102 0:00:40
7 75 2001 Nguyễn Tuấn Đạt PVIL 10:30:08 84 0:03:57
8 56 1998 Bùi Văn Sành PQGA 10:33:13 56 0:07:02
9 46 1993 Nguyễn Thanh Vũ PDAM 10:33:13 74 0:07:02
10 50 1979 Nguyễn Nam Cực PDAM 10:34:06 38 0:07:55
11 47 1988 Nguyễn Hoàng Sang PDAM 10:34:14 23 0:08:01
12 73 2000 Võ Thanh An PVIL 10:34:26 53 0:08:15
13 45 1988 Nguyễn Minh Nhựt PALU 10:34:41 64 0:08:30
14 74 2001 Nguyễn Hoàng Anh PVIL 10:34:43 100 0:08:32
15 43 1987 Nguyễn Hồng Hải PALU 10:34:44 107 0:08:33
16 58 1998 Lâm Châu Thanh PQGA 10:34:44 107 0:08:33
17 42 1992 Huỳnh Trọng Quí PALU 10:34:44 125 0:08:33
18 72 2001 Nguyễn Nhựt Phát PVIL 10:34:44 143 0:08:33
19 87 1984 Nguyễn Quốc Dũng PVDA 10:37:46 75 0:11:35
20 81 1992 Keo Rót Tha PCAM 10:37:53 99 0:11:42
21 57 1997 Hồ Hoàng Hiếu PQGA 10:37:53 108 0:11:42
22 59 1999 Ngô Hoài Phương PQGA 10:37:54 129 0:11:43
23 66 1978 Mai Công Hiếu PDĐT 10:45:06 89 0:18:55
24 61 1999 Lê Nguyễn Khánh Duy PNBT 10:45:13 179 0:19:02
25 48 2000 Nguyễn Phạm Tuấn Anh PDAM 10:47:48 127 0:21:37
26 63 2000 Trần Quốc Tùng PNBT 10:47:54 187 0:21:43
27 53 20010924 Nguyễn Văn Ngọc Lâm PTIB 10:47:54 26 0:21:43
28 67 2003 Đoàn Thanh Phúc PDĐT 10:48:06 30 0:21:55
29 71 2000 Thái Ngọc Hải PVIL 10:57:54 25 0:31:43
30 55 2003 Võ Hữu An PTIB 10:57:54 29 0:31:43
31 88 1986 Võ Văn Tuấn PVDA 10:58:22 24 0:32:11
32 70 2002 Lương Trung Tính PDĐT 10:58:23 37 0:32:12
33 41 1972 Nguyễn Thành Trọng PALU 11:08:23 33 0:42:12
34 68 2002 Bùi Mai Hoài Nam PDĐT 11:08:52 31 0:42:41
35 90 1979 Nguyễn Thanh Sơn PVDA 11:18:52 20 0:52:41
36 64 2000 Trần Nhật Phong PNBT 11:18:52 38 0:52:41
37 51 2001 Nguyễn Văn Phát PTIB 11:19:01 39 0:52:50
38 77 2002 Đỗ Khánh Duy PCTO 11:19:05 40 0:52:54
39 65 2001 Nguyễn Tấn Phúc PNBT 11:21:10 42 0:54:59
40 69 2002 Trương Trường An PDĐT 11:21:10 43 0:54:59
41 49 1979 Nguyễn Thế Anh PDAM 11:21:10 44 0:54:59
42 54 19991109 Nguyễn Văn Hữu Đức PTIB 11:31:10 0 1:04:59
43 76 2002 Lê Văn Minh PCTO 11:31:10 0 1:04:59
44 78 2002 Dương Thành Phát PCTO 11:31:10 0 1:04:59
45 79 2000 Nguyễn Đức Minh PCTO 11:31:10 0 1:04:59
Sluiten
We zoeken nog veel foto's van ploegleiders.
Help mee ze te verzamelen.
Fotoalbum
Afbeelding toevoegen
Afbeelding toevoegen
Je kunt alleen foto's plaatsen als je ingelogd bent.
Meld je aan!
of login!
Close